Ứng dụng: Làm lõi cuốn màng PE, màng co, băng keo, vải không dệt, giấy in công nghiệp.
Lõi nhựa phi 76 (đường kính 76mm, tương đương 3 inch) làm từ nhựa PE (Polyethylene) hoặc PP (Polypropylene) là phụ kiện không thể thiếu trong ngành đóng gói, in ấn và dệt may. Với độ bền cơ học cao, lõi nhựa giúp cuốn/chứa các vật liệu dạng cuộn một cách chắc chắn, đồng thời tối ưu hóa quy trình sản xuất và vận chuyển.
Thông Số Kỹ Thuật
Chất liệu: PE hoặc PP nguyên sinh, chống ẩm, không biến dạng.
Kích thước: Đường kính trong 76mm (3 inch).
Độ dày: 2-12mm
Chiều dài tiêu chuẩn: 150mm – 1500mm (tùy chỉnh theo yêu cầu).
Tải trọng: Chịu lực cuốn tối đa 50-100kg, tùy độ dày thành lõi (3-8mm).
Nhiệt độ làm việc: -10°C đến 80°C (PP chịu nhiệt tốt hơn PE).
Ưu Điểm Vượt Trội
+ Bề mặt trơn láng: Giúp vật liệu cuốn (màng co, vải) trượt đều, không xước hay kẹt khi tháo lắp.
+ Chống ăn mòn: Không gỉ sét, phù hợp môi trường ẩm hoặc hóa chất nhẹ.
+ Nhẹ và tiện lợi: Trọng lượng chỉ 200-500g/lõi, dễ dàng vận chuyển, lắp vào máy cuốn tự động.
+ Tái sử dụng: Bền 3-5 năm, giảm chi phí thay thế so với lõi giấy.
So sánh lõi nhựa PE vs PP
Tiêu chí |
Lõi PE |
Lõi PP |
Chịu nhiệt |
Tốt (≤80°C) |
Rất tốt (≤100°C) |
Độ dẻo |
Dẻo, chống va đập |
Cứng, chịu lực nén |
Giá thành |
Rẻ hơn |
Cao hơn 10-15% |
Môi trường |
Chống ẩm tốt |
Chịu hóa chất tốt |
Lựa chọn tối ưu: Dùng lõi PP cho máy cuốn tốc độ cao, nhiệt độ làm việc cao; lõi PE phù hợp môi trường ẩm và tải trọng vừa.
Liên hệ: 0976 208 579